necessitate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɪ.ˈsɛ.sə.ˌteɪt/
Ngoại động từ
sửanecessitate ngoại động từ /nɪ.ˈsɛ.sə.ˌteɪt/
Chia động từ
sửanecessitate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "necessitate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)