nặc nô
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̰ʔk˨˩ no˧˧ | na̰k˨˨ no˧˥ | nak˨˩˨ no˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nak˨˨ no˧˥ | na̰k˨˨ no˧˥ | na̰k˨˨ no˧˥˧ |
Danh từ
sửanặc nô
- Kẻ làm nghề đi đòi nợ thuê trong xã hội cũ.
- Người đàn bà đanh đá, lắm lời và có những cử chỉ thô bỉ.
Tham khảo
sửa- "nặc nô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)