Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bún thang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
bún thang
Một bát
bún thang
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓun
˧˥
tʰaːŋ
˧˧
ɓṵŋ
˩˧
tʰaːŋ
˧˥
ɓuŋ
˧˥
tʰaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓun
˩˩
tʰaːŋ
˧˥
ɓṵn
˩˧
tʰaːŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
bún
thang
Món ăn
gồm
bún
,
thịt
gà
xé
tơi
,
giò
và
trứng
tráng
thái nhỏ, có rắc
tôm bông
và chan
nước dùng
.
Tham khảo
sửa
Bún thang,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam