Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đại lượng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔj
˨˩
lɨə̰ʔŋ
˨˩
ɗa̰ːj
˨˨
lɨə̰ŋ
˨˨
ɗaːj
˨˩˨
lɨəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˨˨
lɨəŋ
˨˨
ɗa̰ːj
˨˨
lɨə̰ŋ
˨˨
Danh từ
sửa
đại lượng
Cái
có thể
đo
được bằng cách nào đó.
Độ dài, thể tích, khối lượng là những
đại lượng
vô hướng.
Tính từ
sửa
đại lượng
Có
độ lượng
.
Con người
đại lượng
.
Cảm hóa bằng thái độ
đại lượng
.