Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ lɨə̰ʔŋ˨˩ɗa̰ːj˨˨ lɨə̰ŋ˨˨ɗaːj˨˩˨ lɨəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːj˨˨ lɨəŋ˨˨ɗa̰ːj˨˨ lɨə̰ŋ˨˨

Danh từ

sửa

đại lượng

  1. Cái có thể đo được bằng cách nào đó.
    Độ dài, thể tích, khối lượng là những đại lượng vô hướng.

Tính từ

sửa

đại lượng

  1. độ lượng.
    Con người đại lượng.
    Cảm hóa bằng thái độ đại lượng.