energy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi/
Hoa Kỳ | [ˈɛ.nɜː.dʒi] |
Danh từ
sửaenergy /ˈɛ.nɜː.dʒi/
- Nghị lực, sinh lực.
- Sự hoạt động tích cực.
- Khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng.
- (Số nhiều) Sức lực.
- (Vật lý) Năng lượng.
- solar energy — năng lượng mặt trời
- kinetic energy — động năng
Tham khảo
sửa- "energy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)