Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

energy /ˈɛ.nɜː.dʒi/

  1. Nghị lực, sinh lực.
  2. Sự hoạt động tích cực.
  3. Khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng.
  4. (Số nhiều) Sức lực.
  5. (Vật lý) Năng lượng.
    solar energy — năng lượng mặt trời
    kinetic energy — động năng

Tham khảo

sửa