mythologize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɪ.ˈθɑː.lə.ˌdʒɑɪz/
Ngoại động từ
sửamythologize ngoại động từ /mɪ.ˈθɑː.lə.ˌdʒɑɪz/
Chia động từ
sửamythologize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamythologize nội động từ /mɪ.ˈθɑː.lə.ˌdʒɑɪz/
Chia động từ
sửamythologize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mythologize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)