Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmə.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mutter /ˈmə.tɜː/

  1. Sự thì thầm; tiếng thì thầm.
  2. Sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu.

Động từ

sửa

mutter /ˈmə.tɜː/

  1. Nói khẽ, nói thầm.
  2. Nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa