muttered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamuttered
Chia động từ
sửamutter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mutter | |||||
Phân từ hiện tại | muttering | |||||
Phân từ quá khứ | muttered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mutter | mutter hoặc mutterest¹ | mutters hoặc muttereth¹ | mutter | mutter | mutter |
Quá khứ | muttered | muttered hoặc mutteredst¹ | muttered | muttered | muttered | muttered |
Tương lai | will/shall² mutter | will/shall mutter hoặc wilt/shalt¹ mutter | will/shall mutter | will/shall mutter | will/shall mutter | will/shall mutter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mutter | mutter hoặc mutterest¹ | mutter | mutter | mutter | mutter |
Quá khứ | muttered | muttered | muttered | muttered | muttered | muttered |
Tương lai | were to mutter hoặc should mutter | were to mutter hoặc should mutter | were to mutter hoặc should mutter | were to mutter hoặc should mutter | were to mutter hoặc should mutter | were to mutter hoặc should mutter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mutter | — | let’s mutter | mutter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.