Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmjuː.ˌteɪt/

Ngoại động từ

sửa

mutate ngoại động từ /ˈmjuː.ˌteɪt/

  1. Làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá.
  2. Làm cho... thay đổi/biến đổi.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

mutate nội động từ /ˈmjuː.ˌteɪt/

  1. Umlau hoá.
  2. Biến âm sắc.
  3. Thay đổi, biến đổi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa