mutate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmjuː.ˌteɪt/
Ngoại động từ
sửamutate ngoại động từ /ˈmjuː.ˌteɪt/
Chia động từ
sửamutate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mutate | |||||
Phân từ hiện tại | mutating | |||||
Phân từ quá khứ | mutated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mutate | mutate hoặc mutatest¹ | mutates hoặc mutateth¹ | mutate | mutate | mutate |
Quá khứ | mutated | mutated hoặc mutatedst¹ | mutated | mutated | mutated | mutated |
Tương lai | will/shall² mutate | will/shall mutate hoặc wilt/shalt¹ mutate | will/shall mutate | will/shall mutate | will/shall mutate | will/shall mutate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mutate | mutate hoặc mutatest¹ | mutate | mutate | mutate | mutate |
Quá khứ | mutated | mutated | mutated | mutated | mutated | mutated |
Tương lai | were to mutate hoặc should mutate | were to mutate hoặc should mutate | were to mutate hoặc should mutate | were to mutate hoặc should mutate | were to mutate hoặc should mutate | were to mutate hoặc should mutate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mutate | — | let’s mutate | mutate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamutate nội động từ /ˈmjuː.ˌteɪt/
Chia động từ
sửamutate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mutate | |||||
Phân từ hiện tại | mutating | |||||
Phân từ quá khứ | mutated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mutate | mutate hoặc mutatest¹ | mutates hoặc mutateth¹ | mutate | mutate | mutate |
Quá khứ | mutated | mutated hoặc mutatedst¹ | mutated | mutated | mutated | mutated |
Tương lai | will/shall² mutate | will/shall mutate hoặc wilt/shalt¹ mutate | will/shall mutate | will/shall mutate | will/shall mutate | will/shall mutate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mutate | mutate hoặc mutatest¹ | mutate | mutate | mutate | mutate |
Quá khứ | mutated | mutated | mutated | mutated | mutated | mutated |
Tương lai | were to mutate hoặc should mutate | were to mutate hoặc should mutate | were to mutate hoặc should mutate | were to mutate hoặc should mutate | were to mutate hoặc should mutate | were to mutate hoặc should mutate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mutate | — | let’s mutate | mutate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mutate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)