Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmoʊ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

motor /ˈmoʊ.tɜː/

  1. Động cơ mô tô.
  2. Ô tô.
  3. (Giải phẫu) Cơ vận động; dây thần kinh vận động.

Tính từ

sửa

motor /ˈmoʊ.tɜː/

  1. Vận động.
    motor nerver — dây thần kinh vận động

Động từ

sửa

motor /ˈmoʊ.tɜː/

  1. Đi ô tô.
    to motor from one city to another — đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác
  2. Đưa đi bằng ô tô.
    to motor a friend home — đưa một người bạn về bằng ô tô

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa