mother-of-pearl
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmə.ðə.rəv.ˈpɜː.əl/
Danh từ
sửamother-of-pearl /ˌmə.ðə.rəv.ˈpɜː.əl/
- Chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...
- xà cừ (cũng) nacre.
Tính từ
sửamother-of-pearl /ˌmə.ðə.rəv.ˈpɜː.əl/
- (Thuộc) Xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ.
- a mother-of-pearl ear-ring/necklace/brooch — hoa tai/chuỗi hạt/trâm cài bằng xà cừ
Tham khảo
sửa- "mother-of-pearl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)