Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhẵn bóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaʔan
˧˥
ɓawŋ
˧˥
ɲaŋ
˧˩˨
ɓa̰wŋ
˩˧
ɲaŋ
˨˩˦
ɓawŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲa̰n
˩˧
ɓawŋ
˩˩
ɲan
˧˩
ɓawŋ
˩˩
ɲa̰n
˨˨
ɓa̰wŋ
˩˧
Định nghĩa
sửa
nhẵn bóng
Nhẵn
đến
mức
có thể
soi
được.
Mặt tủ
nhẵn bóng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhẵn bóng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)