nacre
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈneɪ.kɜː/
Danh từ sửa
nacre /ˈneɪ.kɜː/
Tham khảo sửa
- "nacre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nakʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nacre /nakʁ/ |
nacres /nakʁ/ |
nacre gc /nakʁ/
Tham khảo sửa
- "nacre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)