Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔr.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

mortal /ˈmɔr.tᵊl/

  1. Chết, chết.
    man is mortal — người ta ai cũng chết
    the mortal remains — xác chết, tử thi
  2. Nguy đến tính mạng, tử.
    a mortal wound — vết tử thương
    a mortal enemy — kẻ tử thù, kẻ không đội trời chung
    a mortal fight — cuộc tử chiến, cuộc chiến đấu một mất một còn
  3. Lớn, trọng đại.
    a mortal sin — tội lớn, đại tội, trọng tội
  4. (Từ lóng) Ghê gớm, cực.
    a mortal fight — cơn khủng hoảng ghê gớm
  5. (Từ lóng) Dài lê thê, dài dằng dặc buồn tẻ.
    for ten mortal hours — trong mười tiếng đồng hồ dài dằng dặc

Danh từ

sửa

mortal /ˈmɔr.tᵊl/

  1. Vật chết, con người.
  2. (Đùa cợt) Người.

Tham khảo

sửa