Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ŋ˨˩ za̰ʔk˨˩jaŋ˧˧ ja̰k˨˨jaŋ˨˩ jak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaŋ˧˧ ɟak˨˨ɟaŋ˧˧ ɟa̰k˨˨

Tính từ

sửa

dằng dặc

  1. (Thường dùng sau từ "dài") Kéo dài mãi như không dứt, không cùng.
    Con đường dài dằng dặc.
    Những giây phút đợi chờ dài dằng dặc.
    Nỗi buồn dằng dặc.

Tham khảo

sửa