mordant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɔr.dᵊnt/
Tính từ
sửamordant /ˈmɔr.dᵊnt/
- Chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói... ).
- mordant criticism — lời phê bình chua cay
- mordant wit — tính hay châm chọc
- Cẩn màu.
- (Hoá học) Ăn mòn (axit).
Danh từ
sửamordant /ˈmɔr.dᵊnt/
Tham khảo
sửa- "mordant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔʁ.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mordant /mɔʁ.dɑ̃/ |
mordants /mɔʁ.dɑ̃/ |
Giống cái | mordante /mɔʁ.dɑ̃t/ |
mordantes /mɔʁ.dɑ̃t/ |
mordant /mɔʁ.dɑ̃/
- (Săn bắn) (Bête mordante) vật cắn lại (để tự vệ khi bị săn).
- Ăn mòn.
- Acide mordant — axit ăn mòn
- Xé tai (tiếng); cắt da cắt thịt (rét).
- Chua chát, cay độc.
- Ironie mordante — sự mỉa mai cay độc
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mordant /mɔʁ.dɑ̃/ |
mordant /mɔʁ.dɑ̃/ |
mordant gđ /mɔʁ.dɑ̃/
- Tính chua chát, tính cay độc.
- Tính xung kích.
- Troupe qui a du mordant — đội quân có tính xung kích
- (Âm nhạc) Vỗ.
- (Ngành dệt) Thuốc cắn màu.
- Sơn để thếp (vàng bạc).
- (Kỹ thuật) Chất ăn mòn (để khắc kim loại).
Tham khảo
sửa- "mordant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)