Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌlɑɪ.tiɳ/

Động từ sửa

moonlighting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "moonlight" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

moonlighting /.ˌlɑɪ.tiɳ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự làm đêm ngoài gi.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)