moat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmoʊt/
Danh từ
sửamoat /ˈmoʊt/
- Hào (xung quanh thành trì... ).
Ngoại động từ
sửamoat ngoại động từ /ˈmoʊt/
Chia động từ
sửamoat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to moat | |||||
Phân từ hiện tại | moating | |||||
Phân từ quá khứ | moated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | moat | moat hoặc moatest¹ | moats hoặc moateth¹ | moat | moat | moat |
Quá khứ | moated | moated hoặc moatedst¹ | moated | moated | moated | moated |
Tương lai | will/shall² moat | will/shall moat hoặc wilt/shalt¹ moat | will/shall moat | will/shall moat | will/shall moat | will/shall moat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | moat | moat hoặc moatest¹ | moat | moat | moat | moat |
Quá khứ | moated | moated | moated | moated | moated | moated |
Tương lai | were to moat hoặc should moat | were to moat hoặc should moat | were to moat hoặc should moat | were to moat hoặc should moat | were to moat hoặc should moat | were to moat hoặc should moat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | moat | — | let’s moat | moat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "moat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)