Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

moat /ˈmoʊt/

  1. Hào (xung quanh thành trì... ).

Ngoại động từ

sửa

moat ngoại động từ /ˈmoʊt/

  1. Xây hào bao quanh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa