mispronounce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɪs.prə.ˈnɑʊnts/
Ngoại động từ
sửamispronounce ngoại động từ /ˌmɪs.prə.ˈnɑʊnts/
Chia động từ
sửamispronounce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mispronounce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)