misplace
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˌmɪs.ˈpleɪs/
Ngoại động từSửa đổi
misplace ngoại động từ /ˌmɪs.ˈpleɪs/
- Để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to misplace one's love — gửi gấm tình yêu không đúng chỗ
- a misplaced remark — một lời phê bình không đúng lúc
Chia động từSửa đổi
misplace
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- "misplace". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)