Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪs.ˈkɔl/

Ngoại động từ sửa

miscall ngoại động từ /ˌmɪs.ˈkɔl/

  1. Gọi nhầm tên, gọi sai tên.
  2. Chửi rủa.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa