Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪɫ.ˌduː/

Danh từ

sửa

mildew /ˈmɪɫ.ˌduː/

  1. Nấm minddiu, nấm mốc sương.
  2. Mốc (trên da thuộc... ).

Động từ

sửa

mildew /ˈmɪɫ.ˌduː/

  1. Nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu.
  2. Làm mốc, bị mốc.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa