mildew
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪɫ.ˌduː/
Danh từ
sửamildew /ˈmɪɫ.ˌduː/
Động từ
sửamildew /ˈmɪɫ.ˌduː/
Chia động từ
sửamildew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mildew | |||||
Phân từ hiện tại | mildewing | |||||
Phân từ quá khứ | mildewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mildew | mildew hoặc mildewest¹ | mildews hoặc mildeweth¹ | mildew | mildew | mildew |
Quá khứ | mildewed | mildewed hoặc mildewedst¹ | mildewed | mildewed | mildewed | mildewed |
Tương lai | will/shall² mildew | will/shall mildew hoặc wilt/shalt¹ mildew | will/shall mildew | will/shall mildew | will/shall mildew | will/shall mildew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mildew | mildew hoặc mildewest¹ | mildew | mildew | mildew | mildew |
Quá khứ | mildewed | mildewed | mildewed | mildewed | mildewed | mildewed |
Tương lai | were to mildew hoặc should mildew | were to mildew hoặc should mildew | were to mildew hoặc should mildew | were to mildew hoặc should mildew | were to mildew hoặc should mildew | were to mildew hoặc should mildew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mildew | — | let’s mildew | mildew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mildew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)