meditates
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửameditates
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của meditate
Chia động từ
sửameditate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.