meditate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛ.də.ˌteɪt/
Hoa Kỳ | [ˈmɛ.də.ˌteɪt] |
Nội động từ
sửameditate nội động từ /ˈmɛ.də.ˌteɪt/
Ngoại động từ
sửameditate ngoại động từ /ˈmɛ.də.ˌteɪt/
Chia động từ
sửameditate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "meditate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)