Xem thêm: medís médis

Tiếng Litva sửa

 
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:
 
Daug medžių - Nhiều cây khác nhau

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

mẽdis  (số nhiều mẽdžiai) trọng âm kiểu 2

  1. Cây.
  2. Gỗ.

Biến cách sửa