médian
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.djɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | médian /me.djɑ̃/ |
médians /me.djɑ̃/ |
Giống cái | médiane /me.djan/ |
médianes /me.djan/ |
médian /me.djɑ̃/
- (Ở) Giữa.
- Ligne médiane — đường giữa
- (Ngôn ngữ học) Giữa chừng.
- Voyelle médiane — nguyên âm giữa chừng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
médian /me.djɑ̃/ |
médians /me.djɑ̃/ |
médian gc /me.djɑ̃/
- (Toán học) Trung tuyến.
- (Ngôn ngữ học) Âm giữa chừng.
- Số trung vị (thống kê).
- (Y học) Thủ thuật mổ bụng giữa.
- Médiane sous-ombilicale — mổ bụng giữa dưới rốn
Tham khảo
sửa- "médian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)