maunder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɔn.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈmɔn.dɜː] |
Nội động từ
sửamaunder nội động từ /ˈmɔn.dɜː/
Chia động từ
sửamaunder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to maunder | |||||
Phân từ hiện tại | maundering | |||||
Phân từ quá khứ | maundered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | maunder | maunder hoặc maunderest¹ | maunders hoặc maundereth¹ | maunder | maunder | maunder |
Quá khứ | maundered | maundered hoặc maunderedst¹ | maundered | maundered | maundered | maundered |
Tương lai | will/shall² maunder | will/shall maunder hoặc wilt/shalt¹ maunder | will/shall maunder | will/shall maunder | will/shall maunder | will/shall maunder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | maunder | maunder hoặc maunderest¹ | maunder | maunder | maunder | maunder |
Quá khứ | maundered | maundered | maundered | maundered | maundered | maundered |
Tương lai | were to maunder hoặc should maunder | were to maunder hoặc should maunder | were to maunder hoặc should maunder | were to maunder hoặc should maunder | were to maunder hoặc should maunder | were to maunder hoặc should maunder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | maunder | — | let’s maunder | maunder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "maunder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)