matters
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamatters
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của matter
Chia động từ
sửamatter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to matter | |||||
Phân từ hiện tại | mattering | |||||
Phân từ quá khứ | mattered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | matter | matter hoặc matterest¹ | matters hoặc mattereth¹ | matter | matter | matter |
Quá khứ | mattered | mattered hoặc matteredst¹ | mattered | mattered | mattered | mattered |
Tương lai | will/shall² matter | will/shall matter hoặc wilt/shalt¹ matter | will/shall matter | will/shall matter | will/shall matter | will/shall matter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | matter | matter hoặc matterest¹ | matter | matter | matter | matter |
Quá khứ | mattered | mattered | mattered | mattered | mattered | mattered |
Tương lai | were to matter hoặc should matter | were to matter hoặc should matter | were to matter hoặc should matter | were to matter hoặc should matter | were to matter hoặc should matter | were to matter hoặc should matter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | matter | — | let’s matter | matter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.