Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmætʃt/

Động từ sửa

matched /ˈmætʃt/

  1. # Quá khứphân từ quá khứ của match

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

matched /ˈmætʃt/

  1. Ngang nhau, tương ứng, phù hợp.

Tham khảo sửa