Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæs.kəd/

Động từ

sửa

masked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của mask

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

masked /ˈmæs.kəd/

  1. Mang mặt nạ, che mặt.
  2. Che đậy, giấu giếm.
    a masked smile — nụ cười che đậy
  3. (Quân sự) Nguỵ trang.

Tham khảo

sửa