Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈrin/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

marine /mə.ˈrin/

  1. (Thuộc) Biển.
    marine plant — cây ở biển
    marine bird — chim biển
  2. (Thuộc) Ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển.
    marine bureau — cục hàng hải
  3. (Thuộc) Hải quân.

Danh từ

sửa

marine /mə.ˈrin/

  1. Đội tàu buôn, đội thuyền buôn (như the merchant marine).
  2. Hải quân.
    the ministry of marine — bộ hải quân
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lính thuỷ đánh bộ (Thủy quân lục chiến).
  4. Tranh vẽ cảnh biển.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực marine
/ma.ʁin/
marines
/ma.ʁin/
Giống cái marine
/ma.ʁin/
marines
/ma.ʁin/

marine gc /ma.ʁin/

  1. Xem marin

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
marine
/ma.ʁin/
marines
/ma.ʁin/

marine gc /ma.ʁin/

  1. Hàng hải.
  2. Hải quân.
  3. (Hoạ) (về đề tài) biển.
  4. Màu xanh nước biển.
  5. (Từ cũ) Biển; nước biển; bờ biển.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)