Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈnɪ.pjʊ.ˌleɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

manipulate ngoại động từ /mə.ˈnɪ.pjʊ.ˌleɪt/

  1. Vận dụng bằng tay, thao tác.
  2. Lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa