manipulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈnɪ.pjʊ.ˌleɪt/
Hoa Kỳ | [mə.ˈnɪ.pjʊ.ˌleɪt] |
Ngoại động từ
sửamanipulate ngoại động từ /mə.ˈnɪ.pjʊ.ˌleɪt/
Chia động từ
sửamanipulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "manipulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)