Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæn.ˌhæn.dᵊl/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

manhandle ngoại động từ /ˈmæn.ˌhæn.dᵊl/

  1. Cư xử thô bạo.
  2. Khiêng, vác.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa