manhandle
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmæn.ˌhæn.dᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈmæn.ˌhæn.dᵊl] |
Ngoại động từ sửa
manhandle ngoại động từ /ˈmæn.ˌhæn.dᵊl/
Chia động từ sửa
manhandle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "manhandle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)