magasin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ɡa.zɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
magasin /ma.ɡa.zɛ̃/ |
magasins /ma.ɡa.zɛ̃/ |
magasin gđ /ma.ɡa.zɛ̃/
- Kho.
- Magasin à blé — kho lúa mì
- Un magasin de connaissances — (nghĩa bóng) một kho tri thức
- Cửa hàng.
- Magasin d’Etat — cửa hàng quốc doanh
Tham khảo
sửa- "magasin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | magasin | magasinet |
Số nhiều | magasin, magasiner | magasina, magasin ene |
magasin gđ
- Kho chứa, kho dự trữ, nhà kho. Vật chứa đựng. Ổ đạn trong súng.
- Eldre litteratur oppbevares i bibliotekets magasin.
- Den regnfulle sommeren gav kraftverket fulle magasiner.
- magasinet på et skytevåpen
- Cửa hàng, hàng buôn, tiệm buôn.
- Magasinet er åpent til sju.
- Tạp chí.
- I kiosken kan du kjøpe aviser og magasiner.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kornmagasin: Kho trữ lúa mì.
- (1) vannmagasin: Hồ chứa nước.
- (2) varemagasin: Hàng buôn, tiệm buôn.
Tham khảo
sửa- "magasin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)