varemagasin
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | varemagasin | varemagasinet |
Số nhiều | varemagasin, varemagasiner | varemagasina, varemagasin ene |
Danh từ
sửavaremagasin gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | varemagasin | varemagasinet |
Số nhiều | varemagasin, varemagasiner | varemagasina, varemagasin ene |
varemagasin gđ