Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vannmagasin vannmagasinet
Số nhiều vannmagasin, vannmagasiner vannmagasina, vannmagasin ene

Danh từ

sửa

vannmagasin

  1. Hồ chứa nước.

Xem thêm

sửa