vannmagasin
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannmagasin | vannmagasinet |
Số nhiều | vannmagasin, vannmagasiner | vannmagasina, vannmagasin ene |
Danh từ
sửavannmagasin gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannmagasin | vannmagasinet |
Số nhiều | vannmagasin, vannmagasiner | vannmagasina, vannmagasin ene |
vannmagasin gđ