macadamize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈkæ.də.ˌmɑɪz/
Ngoại động từ
sửamacadamize ngoại động từ /mə.ˈkæ.də.ˌmɑɪz/
Chia động từ
sửamacadamize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "macadamize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)