Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mṳn˨˩muŋ˧˧muŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mun˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

mùn

  1. Chất màu đen do các sinh vật đã nát ở trong đất biến thành.
    Lấy mùn bón ruộng.
  2. Chất vụn nát.
    Mùn thớt.
    Mùn cưa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lăng

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

mùn

  1. vạn.

Tham khảo

sửa