Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mùn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Hà Lăng
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mṳn
˨˩
muŋ
˧˧
muŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mun
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
椚
:
mùn
,
mun
,
muồng
𡍜
:
mùn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mun
mủn
mụn
Danh từ
mùn
Chất
màu
đen
do
các
sinh vật
đã
nát
ở trong
đất
biến
thành.
Lấy
mùn
bón ruộng.
Chất
vụn
nát
.
Mùn
thớt.
Mùn
cưa.
Tham khảo
sửa
"
mùn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Hà Lăng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/mṳːn/
Số từ
sửa
mùn
vạn
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Hà Lăng
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.