ménager
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.na.ʒe/
Ngoại động từ
sửaménager ngoại động từ /me.na.ʒe/
- Tiết kiệm.
- Ménager sa bourse — tiết kiệm tiền bạc của mình
- Giữ gìn; gượng nhẹ.
- Ménager sa santé — giữ gìn sức khỏe
- Sắp đặt, thu xếp.
- Ménager une entrevue — sắp đặt một cuộc hội kiến
- Dành cho.
- Ménager une surprise à quelqu'un — dành cho ai một sự bất ngờ
- Nể nang, đối xử khéo léo.
- Ménager les personnes âgées — nể nang người có tuổi
- ménager la chèvre et le chou — xem chèvre
- ménager les oreilles de quelqu'un — tránh nói những điều chướng tai đối với ai
- ménager le temps — không lãng phí thì giờ
- ménager l’occasion — sắp xếp để có dịp
- ménager ses expressions — nói thận trọng
- ménager ses paroles — ít nói
- ménager ses pas — không chạy chọt vô ích
- n'avoir rien à ménager — chẳng cần giữ gìn gì
- qui veut voyager loin ménage sa monture — muốn đi xa phải giữ gìn sức ngựa; muốn làm việc lâu dài không nên dốc hết sức một lúc
Trái nghĩa
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ménager /me.na.ʒe/ |
ménagers /me.na.ʒe/ |
Giống cái | ménagère /me.na.ʒɛʁ/ |
ménagères /me.na.ʒɛʁ/ |
ménager /me.na.ʒe/
- Nội trợ.
- Travaux ménagers — công việc nội trợ
- Tiết kiệm.
- eaux ménagères — nước rác
- enseignement ménager — sự dạy nữ công
Tham khảo
sửa- "ménager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)