Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gaspiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡas.pi.je/
Ngoại động từ
sửa
gaspiller
ngoại động từ
/ɡas.pi.je/
Lãng phí
,
phung phí
,
hoang phí
.
(
Nghĩa bóng
)
Phí
,
bỏ phí
.
Gaspiller
son talent
— bỏ phí tài năng
Trái nghĩa
sửa
Conserver
,
économiser
,
épargner
Tham khảo
sửa
"
gaspiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)