accabler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ka.ble/
Ngoại động từ
sửaaccabler ngoại động từ /a.ka.ble/
- Đè nặng.
- Être accablé d’impôts — bị thuế má đè nặng.
- Dồn, dồn dập.
- Accabler quelqu'un d’injures — chửi bới ai dồn dập
- Accabler qqn de bienfaits — dồn ân huệ cho ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "accabler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)