ménagère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.na.ʒɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ménagères /me.na.ʒɛʁ/ |
ménagères /me.na.ʒɛʁ/ |
Giống cái | ménagères /me.na.ʒɛʁ/ |
ménagères /me.na.ʒɛʁ/ |
ménagère gc /me.na.ʒɛʁ/
- Xem ménager
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ménagères /me.na.ʒɛʁ/ |
ménagères /me.na.ʒɛʁ/ |
ménagère gc /me.na.ʒɛʁ/
Tham khảo
sửa- "ménagère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)