dépenser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pɑ̃.se/
Ngoại động từ
sửadépenser ngoại động từ /de.pɑ̃.se/
- Chi tiêu, tiêu.
- Dépenser une somme — tiêu một số tiền
- Tiêu thụ.
- Ce poêle dépense beaucoup de charbon — lò này tiêu thụ nhiều than
- Dùng, hao tổn.
- Dépenser quatre heures pour ce travail — dùng bốn giờ vào công việc đó
- Dépenser ses forces — hao tốn sức lực
- Dépenser sa salive — nói vã bọt mép
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dépenser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)