exposer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈspoʊ.zɜː/
Danh từ
sửaexposer /ɪk.ˈspoʊ.zɜː/
- Xem expose
Tham khảo
sửa- "exposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spɔ.ze/
Ngoại động từ
sửaexposer ngoại động từ /ɛk.spɔ.ze/
- Bày; trưng bày.
- Exposer des marchandises — bày hàng
- Exposer des tableaux — trưng bày tranh
- Trình bày, thuyết trình.
- Exposer un système — trình bày một hệ thống
- Phơi ra.
- Exposer au soleil — phơi ra nắng
- Hướng về.
- Maison exposée à l’est — nhà hướng về phương đông
- Dấn vào, đặt vào.
- Exposer quelqu'un à un danger — dấn ai vào chỗ nguy hiểm
- exposer un nouveau-né — vứt bỏ đứa trẻ sơ sinh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)