Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspoʊ.zɜː/

Danh từ

sửa

exposer /ɪk.ˈspoʊ.zɜː/

  1. Xem expose

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.spɔ.ze/

Ngoại động từ

sửa

exposer ngoại động từ /ɛk.spɔ.ze/

  1. Bày; trưng bày.
    Exposer des marchandises — bày hàng
    Exposer des tableaux — trưng bày tranh
  2. Trình bày, thuyết trình.
    Exposer un système — trình bày một hệ thống
  3. Phơi ra.
    Exposer au soleil — phơi ra nắng
  4. Hướng về.
    Maison exposée à l’est — nhà hướng về phương đông
  5. Dấn vào, đặt vào.
    Exposer quelqu'un à un danger — dấn ai vào chỗ nguy hiểm
    exposer un nouveau-né — vứt bỏ đứa trẻ sơ sinh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa