méchant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ʃɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | méchant /me.ʃɑ̃/ |
méchants /me.ʃɑ̃/ |
Giống cái | méchante /me.ʃɑ̃t/ |
méchantes /me.ʃɑ̃t/ |
méchant /me.ʃɑ̃/
- Độc ác; ác.
- Homme méchant — người độc ác
- Méchante langue — miệng lưỡi độc ác
- Une épigramme méchante — lời châm chọc ác
- Une méchante voiture de course — (thân mật) một cái xe đua ác lắm
- Dữ; dữ tợn.
- Un chien méchant — con chó dữ
- Regard méchant — cái nhìn dữ tợn
- Rầy rà; nguy hiểm.
- S’attirer une méchante affaire — chuốc lấy một việc rầy rà
- Khó chịu, quàu quạu.
- De méchante humeur — tính khí quàu quạu
- Nghịch ngợm, hỗn láo (trẻ em).
- Si tu es méchant, tu seras privé de dessert — cháu mà hỗn không được ăn món tráng miệng đấy
- (Văn học) Tồi, dở.
- De méchants vers — những câu thơ dở
- ce n'est pas bien méchant — (thân mật) có quan trọng gì đâu
Trái nghĩa
sửa- Bon, excellent, doux
- Gentil, humain
- inoffensif
- Sage, tranquille
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | méchant /me.ʃɑ̃/ |
méchants /me.ʃɑ̃/ |
Số nhiều | méchant /me.ʃɑ̃/ |
méchants /me.ʃɑ̃/ |
méchant /me.ʃɑ̃/
Tham khảo
sửa- "méchant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)