Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mãng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Định nghĩa
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maʔaŋ
˧˥
maːŋ
˧˩˨
maːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ma̰ːŋ
˩˧
maːŋ
˧˩
ma̰ːŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “mãng”
蟒
:
mãnh
,
mãng
漭
:
mãng
蠎
:
mãnh
,
mãng
㬒
:
mãng
𣙷
:
mãng
莽
:
mãng
孟
:
mãng
,
mạnh
莾
:
mãng
Phồn thể
蟒
:
mãng
孟
:
mãng
,
mạnh
莾
:
mãng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
杧
:
mang
,
mãng
漭
:
mãng
蠎
:
mãng
,
mãnh
蟒
:
mang
,
mãng
,
mãnh
莽
:
mãng
,
mảng
,
mắng
孟
:
mạnh
,
mãng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Mảng
mảng
mang
mạng
mắng
mầng
mảng
màng
máng
măng
mâng
Định nghĩa
mãng
Thứ
rắn
to có
hoa
. ở đây là áo
mãng
tức
áo
chầu
thêu
con
mãng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mãng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)