lubricate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈluː.brə.ˌkeɪt/
Ngoại động từ sửa
lubricate ngoại động từ /ˈluː.brə.ˌkeɪt/
Thành ngữ sửa
- to be a bit lubricated: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) ngà ngà say.
Chia động từ sửa
lubricate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "lubricate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)