Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈluː.brə.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

sửa

lubricate ngoại động từ /ˈluː.brə.ˌkeɪt/

  1. Tra dầu mỡ, bôi trơn (máy).

Thành ngữ

sửa
  • to be a bit lubricated: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) ngà ngà say.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)