Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bôi trơn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓoj
˧˧
ʨəːn
˧˧
ɓoj
˧˥
tʂəːŋ
˧˥
ɓoj
˧˧
tʂəːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓoj
˧˥
tʂəːn
˧˥
ɓoj
˧˥˧
tʂəːn
˧˥˧
Động từ
sửa
bôi
trơn
Đưa
chất
trơn
nhờn
tới
bề mặt
trượt
của những
chi tiết
máy
để
giảm
sự
mài mòn
bề mặt
và giảm
ma sát
.
Tham khảo
sửa
"
bôi trơn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)