Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lwən˧˥ kwən˧˥lwə̰ŋ˩˧ kwə̰ŋ˩˧lwəŋ˧˥ wəŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lwən˩˩ kwən˩˩lwə̰n˩˧ kwə̰n˩˧

Từ tương tự

Định nghĩa

luấn quấn

  1. Quấn lấy, không chịu bỏ ra.
    Lũ trẻ luấn quấn lấy mẹ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa