Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

loathing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value).

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

loathing

  1. Sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét.

Tham khảo

sửa